1/3
nau [náu, núc, nậu]
U+8028, tổng 16 nét, bộ lỗi 耒 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nau [niu, nịu]
U+20E14, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nau
U+23230, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm