Có 3 kết quả:

奴 no𩛂 no𪥯 no

1/3

no [, , nọ]

U+5974, tổng 5 nét, bộ nữ 女 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

no đủ, no nê

Tự hình 5

Dị thể 2

no

U+296C2, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

no đủ, no nê

no

U+2A96F, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

no đủ, no nê