Có 1 kết quả:

cẩn
Âm Nôm: cẩn
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶
Thương Hiệt: OE (人水)
Unicode: U+4EC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

cẩn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế sở cẩn kiến (có một trên đời)