Có 5 kết quả:

呶 nô奴 nô帑 nô駑 nô驽 nô

1/5

[nao, , nỏ]

U+5476, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô đùa

Tự hình 2

Dị thể 2

[no, , nọ]

U+5974, tổng 5 nét, bộ nữ 女 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nô lệ

Tự hình 5

Dị thể 2

U+5E11, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nô nức

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

U+99D1, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô nức

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

U+9A7D, tổng 8 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô nức

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1