Có 2 kết quả:

紐 néo𦆚 néo

1/2

néo [nữu]

U+7D10, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

già néo đứt dây

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

néo

U+2619A, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buộc néo