Có 1 kết quả:

nữu
Âm Nôm: nữu
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丨一一
Thương Hiệt: VMNG (女一弓土)
Unicode: U+7EBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nữu
Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Quảng Đông: nau2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

nữu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)