Có 1 kết quả:

喃 nôm

1/1

nôm [nam, nêm]

U+5583, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nôm na

Tự hình 2

Dị thể 6