Có 6 kết quả:

南 nam喃 nam枏 nam柟 nam楠 nam男 nam

1/6

nam

U+5357, tổng 9 nét, bộ thập 十 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phương nam

Tự hình 6

Dị thể 2

Bình luận 0

nam [nêm, nôm]

U+5583, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nam nam (nói thầm)

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

nam

U+678F, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây nam (cây trò)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

nam

U+67DF, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây nam (cây trò)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

nam [nêm]

U+6960, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cây nam (cây trò)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nam

U+7537, tổng 7 nét, bộ điền 田 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nam nữ

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0