Có 1 kết quả:

哪 nư

1/1

[na, , nạ]

U+54EA, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đã nư

Tự hình 2

Dị thể 3