1/3
nứt
U+21418, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
nứt [nức]
U+22D1A, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
U+2C4A7, tổng 19 nét, bộ thạch 石 (+14 nét)phồn thể