Có 2 kết quả:

腰 oeo𪱘 oeo

1/2

oeo [eo, ro, yêu]

U+8170, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây oeo

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

oeo

U+2AC58, tổng 19 nét, bộ nhật 日 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây oeo