Có 4 kết quả:

由 ro腰 ro芻 ro𬰹 ro

1/4

ro [do, ]

U+7531, tổng 5 nét, bộ điền 田 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

rủi ro

Tự hình 6

Dị thể 6

Bình luận 0

ro [eo, oeo, yêu]

U+8170, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lưng eo

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ro [so, , sồ]

U+82BB, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

rủi ro

Tự hình 4

Dị thể 7

Bình luận 0

ro

U+2CC39, tổng 14 nét, bộ âm 音 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rủi ro

Bình luận 0