Có 7 kết quả:
㕭 eo • 喓 eo • 夭 eo • 腰 eo • 要 eo • 𣍩 eo • 𫫫 eo
Từ điển Trần Văn Kiệm
eo éo; eo xèo
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
eo éo; eo xèo
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
eo biển
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưng eo
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lưng eo
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0