Có 2 kết quả:

蜂 ong螉 ong

1/2

ong [phong]

U+8702, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tổ ong

Tự hình 3

Dị thể 10

ong [ông]

U+8789, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con ong

Tự hình 1

Chữ gần giống 6