Có 1 kết quả:

胚 phui

1/1

phui [phôi]

U+80DA, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phanh phui

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1