1/1
phun [phùn, phún]
U+5674, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 8
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0