Có 8 kết quả:
囉 ra • 𠚢 ra • 𦋦 ra • 𪞷 ra • 𫥧 ra • 𫥨 ra • 𬎷 ra • 𬙛 ra
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ra; thở ra
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ra vào
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0