Có 8 kết quả:

囉 ra𠚢 ra𦋦 ra𪞷 ra𫥧 ra𫥨 ra𬎷 ra𬙛 ra

1/8

ra [la]

U+56C9, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ra; thở ra

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

ra

U+206A2, tổng 24 nét, bộ khảm 凵 (+22 nét), võng 网 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ra vào

ra

U+262E6, tổng 13 nét, bộ võng 网 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ra vào

ra

U+2A7B7, tổng 9 nét, bộ khảm 凵 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ra vào

ra

U+2B967, tổng 13 nét, bộ khảm 凵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ra vào

ra

U+2B968, tổng 13 nét, bộ khảm 凵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ra vào

ra

U+2C3B7, tổng 13 nét, bộ sinh 生 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sinh ra

ra

U+2C65B, tổng 10 nét, bộ võng 网 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ra vào