Có 16 kết quả:
啰 la • 囉 la • 椤 la • 纙 la • 罗 la • 羅 la • 萝 la • 蘿 la • 逻 la • 邏 la • 鑼 la • 锣 la • 騾 la • 𨔍 la • 𪡔 la • 𬫤 la
Từ điển Trần Văn Kiệm
la ó, la mắng
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
la ó, la mắng
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây sa la
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
la cà; lê la
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên la địa võng
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
thiên la địa võng
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
la bốc (củ cải đỏ); hồng la bốc (cà rốt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
la bốc (củ cải đỏ); hồng la bốc (cà rốt)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dò la: tuần la
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
dò la: tuần la
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh la (một loại chiêng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh la (một loại chiêng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
con la
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 1