Có 2 kết quả:

揁 rinh零 rinh

1/2

rinh

U+63C1, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rung rinh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

rinh [linh, lênh]

U+96F6, tổng 13 nét, bộ vũ 雨 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rung rinh

Tự hình 5

Dị thể 11

Chữ gần giống 3