1/4
sỏ
U+28BC3, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
sỏ [gió]
U+29585, tổng 24 nét, bộ hiệt 頁 (+15 nét)phồn thể
U+29829, tổng 17 nét, bộ thủ 首 (+8 nét)phồn thể
sỏ [sọ]
U+2CCDB, tổng 22 nét, bộ thủ 首 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm