Có 13 kết quả:
這 gió • 逾 gió • 𩖅 gió • 𩙋 gió • 𩙌 gió • 𩙍 gió • 𫕲 gió • 𫖾 gió • 𫗃 gió • 𫗄 gió • 𬰅 gió • 𬲂 gió • 𬲇 gió
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
gió bão, mưa gió
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
gió bão, mưa gió
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
gió bão, mưa gió
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
gió bão, mưa gió
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gió
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gió
Chữ gần giống 56
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gió
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gió
Chữ gần giống 4