Có 1 kết quả:

sỏ
Âm Nôm: sỏ
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一ノ丶
Unicode: U+28BC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

sỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sỏ siên