1/4
then
U+6744, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
then [thiên]
U+91FA, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+233FF, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
U+236E9, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)phồn thể