Có 2 kết quả:

艸 tháu草 tháu

1/2

tháu [thảo]

U+8278, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

viết tháu (viết thảo)

Tự hình 3

Dị thể 3

tháu [thảo, xáo]

U+8349, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

viết tháu (viết thảo)

Tự hình 4

Dị thể 7