Có 6 kết quả:

操 xáo炒 xáo草 xáo造 xáo𢫚 xáo𤇤 xáo

1/6

xáo [thao, tháo, thạo]

U+64CD, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xáo trộn

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

xáo [sao, xào]

U+7092, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xáo trộn, xáo măng, xào xáo

Tự hình 2

Dị thể 23

Chữ gần giống 1

xáo [tháu, thảo]

U+8349, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xáo trộn, xáo măng, xào xáo; xông xáo

Tự hình 4

Dị thể 7

xáo [tháo, tạo, xạo]

U+9020, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xáo thịt

Tự hình 4

Dị thể 7

xáo

U+22ADA, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xáo trộn, xáo măng, xào xáo

Chữ gần giống 1

xáo [xào]

U+241E4, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xào rau, xào xáo