Có 6 kết quả:
操 xáo • 炒 xáo • 草 xáo • 造 xáo • 𢫚 xáo • 𤇤 xáo
Từ điển Hồ Lê
xáo trộn
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xáo trộn, xáo măng, xào xáo
Tự hình 2
Dị thể 23
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xáo trộn, xáo măng, xào xáo; xông xáo
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xáo thịt
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xáo trộn, xáo măng, xào xáo
Chữ gần giống 1
Bình luận 0