Có 1 kết quả:

𢢆 thèn

1/1

thèn [thẹn]

U+22886, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thèn (thẹn)

Chữ gần giống 6