Có 4 kết quả:

𠾺 thẹn𢢆 thẹn𪭇 thẹn𫅡 thẹn

1/4

thẹn

U+20FBA, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

e thẹn

thẹn [thèn]

U+22886, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thẹn thùng

Chữ gần giống 6

thẹn

U+2AB47, tổng 23 nét, bộ tâm 心 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thẹn thùng

thẹn

U+2B161, tổng 22 nét, bộ dương 羊 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hổ thẹn