Có 1 kết quả:

退 thúi

1/1

thúi [thoái, thui, thói, thối, thụi, thủi]

U+9000, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thúi tha (thối tha)

Tự hình 4

Dị thể 10