Có 8 kết quả:

㷟 thui催 thui炲 thui煺 thui熣 thui退 thui𤏣 thui𤏥 thui

1/8

thui [thoái]

U+3DDF, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thui đốt

Tự hình 1

Dị thể 1

thui [thòi, thôi]

U+50AC, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen thui, thui đốt

Tự hình 3

thui

U+70B2, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thui đốt, đen thui

Tự hình 1

Dị thể 2

thui [thoái, thổi]

U+717A, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thui đốt, đen thui

Tự hình 2

Dị thể 2

thui [sôi]

U+71A3, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thui đốt, đen thui

Tự hình 1

thui [thoái, thói, thúi, thối, thụi, thủi]

U+9000, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thui đốt, đen thui

Tự hình 4

Dị thể 10

thui [tôi, tỏ]

U+243E3, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thui đốt

thui

U+243E5, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thui đốt