Có 1 kết quả:

貰 thại

1/1

thại [thế, thời, thởi]

U+8CB0, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3