Có 18 kết quả:
世 thế • 剃 thế • 势 thế • 勢 thế • 卋 thế • 妻 thế • 屉 thế • 屜 thế • 愍 thế • 替 thế • 沏 thế • 涕 thế • 渫 thế • 砌 thế • 薙 thế • 貰 thế • 贳 thế • 鬀 thế
Từ điển Viện Hán Nôm
thế hệ, thế sự
Tự hình 6
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (cạo sát)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế lực, địa thế
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thế lực, địa thế
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế hệ, thế sự
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (thê tử)
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (chõ xếp nhiều tầng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (chõ xếp nhiều tầng)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
thay thế
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
thay thế
Tự hình 7
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (hãm, nấu)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (nước mắt, nước mũi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (nước mắt, nước mũi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (trát hồ lên vải)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (làm cỏ, cắt tóc)
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (cho thuê, mượn, mua chịu, tha thứ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (cho thuê, mượn, mua chịu, tha thứ)
Tự hình 2
Dị thể 2