Có 18 kết quả:

世 thế剃 thế势 thế勢 thế卋 thế妻 thế屉 thế屜 thế愍 thế替 thế沏 thế涕 thế渫 thế砌 thế薙 thế貰 thế贳 thế鬀 thế

1/18

thế [thá, thé, thể]

U+4E16, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

thế hệ, thế sự

Tự hình 6

Dị thể 5

thế [thí]

U+5243, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (cạo sát)

Tự hình 2

Dị thể 6

thế

U+52BF, tổng 8 nét, bộ lực 力 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế lực, địa thế

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

thế [thể]

U+52E2, tổng 13 nét, bộ lực 力 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thế lực, địa thế

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

thế

U+534B, tổng 6 nét, bộ nhất 一 (+5 nét), thập 十 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế hệ, thế sự

Tự hình 1

Dị thể 1

thế [thê]

U+59BB, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (thê tử)

Tự hình 5

Dị thể 7

thế

U+5C49, tổng 8 nét, bộ thi 尸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (chõ xếp nhiều tầng)

Tự hình 2

Dị thể 4

thế

U+5C5C, tổng 11 nét, bộ thi 尸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (chõ xếp nhiều tầng)

Tự hình 1

Dị thể 3

thế [mẫn]

U+610D, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thay thế

Tự hình 2

Dị thể 7

thế

U+66FF, tổng 12 nét, bộ viết 曰 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thay thế

Tự hình 7

Dị thể 4

thế

U+6C8F, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (hãm, nấu)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

thế [thía]

U+6D95, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (nước mắt, nước mũi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

thế

U+6E2B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (nước mắt, nước mũi)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

thế

U+780C, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (trát hồ lên vải)

Tự hình 2

Dị thể 5

thế

U+8599, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (làm cỏ, cắt tóc)

Tự hình 1

thế [thại, thời, thởi]

U+8CB0, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (cho thuê, mượn, mua chịu, tha thứ)

Tự hình 2

Dị thể 3

thế

U+8D33, tổng 9 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (cho thuê, mượn, mua chịu, tha thứ)

Tự hình 2

Dị thể 2

thế

U+9B00, tổng 17 nét, bộ tiêu 髟 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (cạo sát)

Tự hình 2

Dị thể 2