1/4
trấu
U+2153F, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét), sĩ 士 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2582C, tổng 14 nét, bộ hoà 禾 (+9 nét)phồn thể
U+25BEA, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
U+2B281, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm