Có 1 kết quả:

萎 uỳ

1/1

uỳ [nuy]

U+840E, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uỳ tạ (tàn lụi); uỳ mị

Tự hình 2

Dị thể 5