Có 4 kết quả:

𡳩 vở𥒮 vở𦅴 vở𬁫 vở

1/4

vở

U+21CE9, tổng 17 nét, bộ thi 尸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sách vở

vở [vỡ]

U+254AE, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sách vở

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

vở

U+26174, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giấy, sách vở

vở

U+2C06B, tổng 15 nét, bộ viết 曰 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyển vở