Có 2 kết quả:

唓 xè蠐 xè

1/2

U+5513, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xè xè; cay xè

Tự hình 1

Dị thể 1

[tề, ]

U+8810, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

con bọ xè

Tự hình 2

Dị thể 4