Có 1 kết quả:

豉 xệ

1/1

xệ [, thị, xị]

U+8C49, tổng 11 nét, bộ đậu 豆 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bụng xệ, xập xệ

Tự hình 2

Dị thể 5