Có 4 kết quả:
sĩ • thị • xệ • xị
Tổng nét: 11
Bộ: đậu 豆 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豆支
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Thương Hiệt: MTJE (一廿十水)
Unicode: U+8C49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thị
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): みそ (miso)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si6
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): みそ (miso)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thị (lên men đậu đen)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bụng xệ, xập xệ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngậu xị