Có 2 kết quả:

𡀴 ủa𢝸 ủa

1/2

ủa

U+21034, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ủa lạ (tiếng kêu)

ủa [uả]

U+22778, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ủa chà, ủa ủa (tiếng bỡ ngỡ)

Chữ gần giống 6