1/2
ủa
U+21034, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
ủa [uả]
U+22778, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?