Có 2 kết quả:
呗 bei • 唄 bei
Từ điển Trung-Anh
(1) modal particle indicating indicating lack of enthusiasm
(2) modal particle indicating that things should only or can only be done a certain way
(2) modal particle indicating that things should only or can only be done a certain way
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) modal particle indicating indicating lack of enthusiasm
(2) modal particle indicating that things should only or can only be done a certain way
(2) modal particle indicating that things should only or can only be done a certain way
Tự hình 1
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0