Có 1 kết quả:

儿 ēr

1/1

ēr [ér ㄦˊ, r , rén ㄖㄣˊ]

U+513F, tổng 2 nét, bộ rén 儿 (+0 nét)
tượng hình

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người. § Cũng như “nhân” 人. § Chữ “nhân” 人 giống người đứng, chữ “nhân” 儿 giống người đi.
2. Giản thể của chữ 兒.

Tự hình 5

Dị thể 2

Từ ghép 5