Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Góp ý

Có 1 kết quả:

儿 ēr ㄦ

1/1

儿

ēr ㄦ [ér ㄦˊ, r , rén ㄖㄣˊ]

U+513F, tổng 2 nét, bộ rén 儿 (+0 nét)
tượng hình

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người. § Cũng như “nhân” 人. § Chữ “nhân” 人 giống người đứng, chữ “nhân” 儿 giống người đi.
2. Giản thể của chữ 兒.

Tự hình 5

Dị thể 2

人兒

Không hiện chữ?

Từ ghép 5

bā gēr 八哥儿 • gēr 哥儿 • gēr 歌儿 • gōng zǐ gēr 公子哥儿 • zhǎo tái jiēr 找台阶儿

Một số bài thơ có sử dụng

• Bi Thanh Bản - 悲青阪 (Đỗ Phủ)
• Dương hoa uyển chuyển khúc - 楊花宛轉曲 (Mã Tổ Thường)
• Đề Cao Phòng Sơn dạ sơn đồ, vị Giang Chiết hành tỉnh chiếu ma Lý công lược tác - 題高房山夜山圖為江浙行省照磨李公略作 (Chu Mật)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Lân phụ khốc - 鄰婦哭 (Triệu Nguyên)
• Ngoại trạch phụ - 外宅婦 (Chu Đức Nhuận)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Tống Hồ Bang Hành chi Tân Châu biếm sở kỳ 2 - 送胡邦衡之新州貶所其二 (Vương Đình Khuê)
• Ức tích sơn cư - 憶昔山居 (Chiêm Đồng)
• Văn khốc giả - 聞哭者 (Bạch Cư Dị)
© 2001-2023
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm