Có 2 kết quả:

儿 r 兒 r

1/2

r [ēr , ér ㄦˊ, rén ㄖㄣˊ]

U+513F, tổng 2 nét, bộ rén 儿 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

r [ér ㄦˊ, ㄋㄧˊ]

U+5152, tổng 8 nét, bộ rén 儿 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trung-Anh

(1) non-syllabic diminutive suffix
(2) retroflex final

Tự hình 5

Dị thể 2

Từ ghép 26

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0