Có 2 kết quả:

价 jie 價 jie

1/2

jie [jià ㄐㄧㄚˋ, jiē ㄐㄧㄝ, jiè ㄐㄧㄝˋ]

U+4EF7, tổng 6 nét, bộ rén 人 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

(1) great
(2) good
(3) middleman
(4) servant

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

jie [jià ㄐㄧㄚˋ, jiē ㄐㄧㄝ]

U+50F9, tổng 15 nét, bộ rén 人 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

(1) great
(2) good
(3) middleman
(4) servant

Tự hình 2

Dị thể 4