1/2
jie [jià ㄐㄧㄚˋ, jiē ㄐㄧㄝ, jiè ㄐㄧㄝˋ]
U+4EF7, tổng 6 nét, bộ rén 人 (+4 nét)giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 10
jie [jià ㄐㄧㄚˋ, jiē ㄐㄧㄝ]
U+50F9, tổng 15 nét, bộ rén 人 (+13 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Dị thể 4