Có 2 kết quả:

哩 li 唎 li

1/2

li [ㄌㄧ, ㄌㄧˇ]

U+54E9, tổng 10 nét, bộ kǒu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

li [ㄌㄧˋ]

U+550E, tổng 10 nét, bộ kǒu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

variant of 哩[li5]

Tự hình 1

Bình luận 0