Có 4 kết quả:
哩 lī ㄌㄧ • 壢 lī ㄌㄧ • 璃 lī ㄌㄧ • 鞿 lī ㄌㄧ
Từ điển phổ thông
(tiếng đệm trong câu nói)
Từ điển trích dẫn
1. (Trợ) Tiếng đệm cuối câu, nhà Nguyên hay dùng. ◇Tây sương kí 西廂記: “Sư phụ chính vọng tiên sinh lai lí” 師父正望先生來哩 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Sư cụ tôi đang đợi thầy đến ạ.
2. (Danh) Dặm Anh (mile). § Mỗi dặm Anh là 5029 m.
2. (Danh) Dặm Anh (mile). § Mỗi dặm Anh là 5029 m.
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 11
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0