Có 2 kết quả:

儾 nàng ㄋㄤˋ齉 nàng ㄋㄤˋ

1/2

nàng ㄋㄤˋ

U+513E, tổng 24 nét, bộ rén 人 (+22 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rộng rãi
2. nhu nhược, mềm yếu

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Rộng rãi;
② Nhu nhược, mềm yếu;
③ Như 齉 (bộ 鼻).

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

nàng ㄋㄤˋ

U+9F49, tổng 36 nét, bộ bí 鼻 (+22 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngạt mũi, nghẹt mũi, tắc mũi

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngạt (nghẹt) mũi.

Từ điển Trung-Anh

(1) stoppage of the nose
(2) to speak with a nasal twang
(3) to snuffle (as in nose with a cold)
(4) snuffling

Tự hình 1

Dị thể 1