Có 2 kết quả:

畽 tuǎn ㄊㄨㄢˇ疃 tuǎn ㄊㄨㄢˇ

1/2

tuǎn ㄊㄨㄢˇ [tǔn ㄊㄨㄣˇ]

U+757D, tổng 14 nét, bộ tián 田 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ đất bỏ không cạnh nhà

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đinh thoản” 町畽: (1) Chỗ đất bỏ không bên cạnh nhà, ruộng. (2) Chỗ chim muông qua giẫm đạp lên.

Từ điển Trung-Anh

place trodden by animals

Tự hình 1

Dị thể 2

tuǎn ㄊㄨㄢˇ

U+7583, tổng 17 nét, bộ tián 田 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. (xem: đinh thoản 町疃)
2. thôn trang, đồn điền

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xem 町 nghĩa
③;
② Thôn trang, đồn điền.

Từ điển Trung-Anh

(1) village
(2) animal track

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

Từ ghép 1