Có 2 kết quả:
畽 tuǎn ㄊㄨㄢˇ • 疃 tuǎn ㄊㄨㄢˇ
Từ điển phổ thông
chỗ đất bỏ không cạnh nhà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đinh thoản” 町畽: (1) Chỗ đất bỏ không bên cạnh nhà, ruộng. (2) Chỗ chim muông qua giẫm đạp lên.
Từ điển Trung-Anh
place trodden by animals
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. (xem: đinh thoản 町疃)
2. thôn trang, đồn điền
2. thôn trang, đồn điền
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xem 町 nghĩa
③;
② Thôn trang, đồn điền.
③;
② Thôn trang, đồn điền.
Từ điển Trung-Anh
(1) village
(2) animal track
(2) animal track
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0