Có 3 kết quả:

phiêuphiếutiêu
Âm Hán Việt: phiêu, phiếu, tiêu
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMWF (人一田火)
Unicode: U+50C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nôm: xiếu, xìu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i), かろ.んずる (karo.n zuru), すばや.い (subaya.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: piu3

Tự hình 2

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

phiêu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thân thể tráng kiện
2. dáng vẻ tươi tắn

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Thân thể tráng kiện;
② Dáng vẻ tươi tắn.

phiếu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhẹ nhàng — Mau lẹ.

Từ ghép 1

tiêu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thân thể tráng kiện
2. dáng vẻ tươi tắn

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Thân thể tráng kiện;
② Dáng vẻ tươi tắn.