Có 1 kết quả:
tức
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nói nỉ non
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) § Xem “tức tức” 唧唧.
2. (Danh) “Tức đồng” 唧筒 ống phun, ống bơm.
3. (Động) Phun, bơm, thụt. ◎Như: “tha dụng tức đồng tức thủy diệt hỏa” 他用唧筒唧水滅火 anh ấy dùng ống bơm phun nước tắt lửa.
4. § Một dạng viết khác là 喞.
2. (Danh) “Tức đồng” 唧筒 ống phun, ống bơm.
3. (Động) Phun, bơm, thụt. ◎Như: “tha dụng tức đồng tức thủy diệt hỏa” 他用唧筒唧水滅火 anh ấy dùng ống bơm phun nước tắt lửa.
4. § Một dạng viết khác là 喞.
Từ ghép 2