Có 2 kết quả:

hihy
Âm Hán Việt: hi, hy
Tổng nét: 20
Bộ: nhật 日 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: ATGS (日廿土尸)
Unicode: U+66E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

hi

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ánh sáng mặt trời. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Thần hi tại thụ” 晨曦在樹 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Ánh rạng đông chiếu vào cây cối.

hy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ánh sáng mặt trời

Từ điển Thiều Chửu

① Sắc mặt trời, ánh sáng mặt trời.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ánh mặt trời (ban mai): 晨曦 Ánh bình minh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng mặt trời — Vẻ đẹp của mặt trời.