Có 1 kết quả:

thê

1/1

thê

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái thang

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái thang. ◎Như: “lâu thê” 樓梯 thang lầu, “trúc thê” 竹梯 thang tre, “điện thê” 電梯 thang máy.
2. (Tính) Có dạng như cái thang. ◎Như: “ thê điền” 梯田 ruộng bậc thang.
3. (Động) Trèo, leo. ◎Như: “thê sơn hàng hải” 梯山航海 trèo non vượt bể, ý nói đi đường xa xôi khó khăn cực khổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thang: 樓梯 Cầu thang, thang gác; 軟梯 Thang dây;
② Vật hình thang: 梯形 Hình thang; 梯田 Ruộng bậc thang;
③ (văn) Nhờ cậy người để làm nên: 梯榮 Nhờ người khác mà được vẻ vang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái thang.

Từ ghép 2